🌟 단일 민족 (單一民族)

1. 여러 인종이 섞이지 않고 하나의 인종으로 구성된 민족.

1. DÂN TỘC THUẦN NHẤT: Dân tộc được hình thành từ một chủng người chứ không hòa trộn nhiều nhân chủng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단일 민족 국가.
    A homogeneous nation.
  • Google translate 단일 민족으로 구성되다.
    Consisting of a single ethnic group.
  • Google translate 국제결혼이 증가하면서 단일 민족의 개념이 사라지고 있다.
    As international marriages increase, the concept of a single nation is disappearing.
  • Google translate 단일 민족으로 구성된 사회에서는 인종 갈등이 일어날 확률이 적다.
    In a society composed of a single ethnic group, racial conflict is less likely to occur.
  • Google translate 우리나라 같은 단일 민족 국가도 드물 거야.
    A single-ethnic nation like our country would be rare, too.
    Google translate 다문화 가정이 늘고 있어서 우리나라도 더 이상 단일 민족 국가라고 보기 어려워.
    The increasing number of multicultural families makes it hard for korea to be considered a homogeneous nation anymore.

단일 민족: single race; mono-ethnicity,たんいつみんぞく【単一民族】,nation formée d'une seule ethnie,pueblo de raza pura, etnia pura,شعب ذو عرق واحد، شعب متجانس,нэг үндэстэн,dân tộc thuần nhất,เชื้อสายเดียว(บริสุทธิ์), เผ่าพันธุ์เดียว(บริสุทธิ์), ชนชาติเดียว(บริสุทธิ์),bangsa homogen, satu ras, ras tunggal,единая нация,单一民族,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 단일 민족 (單一民族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88)